Có 2 kết quả:
涌起 yǒng qǐ ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˇ • 湧起 yǒng qǐ ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to well up
(2) to boil out
(3) to bubble forth
(4) to spurt
(2) to boil out
(3) to bubble forth
(4) to spurt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to well up
(2) to boil out
(3) to bubble forth
(4) to spurt
(2) to boil out
(3) to bubble forth
(4) to spurt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0