Có 2 kết quả:

涌起 yǒng qǐ ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˇ湧起 yǒng qǐ ㄧㄨㄥˇ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to well up
(2) to boil out
(3) to bubble forth
(4) to spurt

Từ điển Trung-Anh

(1) to well up
(2) to boil out
(3) to bubble forth
(4) to spurt